Die Verhandlungsführer bemühten sich darum, sich ü... nghĩa tiếng Việt là Các đàm phán viên đã nỗ lực để đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.
Die Verhandlungsführer bemühten sich darum, sich ü... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Verhandlungsführer bemühten sich darum, sich ü...
Mở Rộng