Die Milderung der Strafe war eine Erleichterung. nghĩa tiếng Việt là Việc làm dịu án phạt là một sự giảm nhẹ.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Milderung der Strafe war eine Erleichterung.
Mở Rộng