Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Die Kühe grasen auf der Weide.
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Die Kühe grasen auf der Weide.
Bò ăn cỏ trên cánh đồng.
Diễn Giải
Die Kühe grasen auf der Weide.
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Bò ăn cỏ trên cánh đồng.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Die Kühe grasen auf der Weide.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Die Kühe grasen auf der Weide.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bò ăn cỏ trên cánh đồng.
Bản dịch liên quan
Die Kühe grasen auf der Weide.
Die Kühe grasen auf dem Weideland.
(e.g.)
Bò đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
Die Kühe grasen auf der grünen Wiese.
(e.g.)
Bò đang ăn cỏ trên cánh đồng xanh.
Die Kühe grasen friedlich auf der Weide.
(e.g.)
Bò đang ăn cỏ một cách yên bình trên bãi cỏ.
Die Kühe grasen friedlich auf der Weide.
(e.g.)
Những con bò ăn cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.
Die Kühe grasen friedlich auf den grünen Gefilden.
Những con bò ăn cỏ một cách yên bình trên những cánh đồng xanh.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout