Die Klappen des Flugzeugs öffneten sich. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cánh của máy bay mở ra.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Klappen des Flugzeugs öffneten sich.
Mở Rộng