Die Kämme lagen verstreut auf dem Frisiertisch. nghĩa tiếng Việt là Các cái chải được phân tán trên bàn trang điểm.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Kämme lagen verstreut auf dem Frisiertisch.
Mở Rộng