Die Gläubigen revere ihren spirituellen Führer. nghĩa tiếng Việt là Những người đạo đức tôn kính người hướng d
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Gläubigen revere ihren spirituellen Führer.
Mở Rộng