Die Fleischfliege wird von verwesender organischer... nghĩa tiếng Việt là Ruồi thịt thường bị thu hút bởi chất hữu cơ đang phân hủy và thường thấy gần các bãi rác.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Fleischfliege wird von verwesender organischer...
Mở Rộng