Đi vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là eingehen
Đi vào còn có các bản dịch khác là
betreten, eintreten, Einmarsch, Komm herein, hineinlaufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingehen: Đi vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đi vào