Đi lại nghĩa tiếng Anh là
fare
/feər/
(n)(v)
Đi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fare
Nghe phát âm giọng Mỹ của fare
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fare
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fare: Đi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fare