Đi đường tắt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Abkürzung
Đi đường tắt còn có các bản dịch khác là
Weg abschneiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abkürzung: Đi đường tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abkürzung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đi đường tắt