Đi dạo dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Spaziergang
Đi dạo còn có các bản dịch khác là
trabt, bummeln, Wandern, wandeln, spaziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spaziergang: Đi dạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spaziergang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đi dạo