Designer für Benutzeroberflächen (UI) (Software fü... nghĩa tiếng Việt là Nhà thiết kế giao diện người dùng (phần mềm chứng khoán)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Designer für Benutzeroberflächen (UI) (Software fü...
Mở Rộng