Der Uhrmacher reparierte die defekte Uhr. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thợ làm đồng hồ sửa chữa chiếc đồng hồ hỏng.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Uhrmacher reparierte die defekte Uhr.
Mở Rộng