Der Treibstofftank speichert das Flugzeugtreibstof... nghĩa tiếng Việt là Bể chứa nhiên liệu lưu trữ nhiên liệu cho máy bay để động cơ hoạt động và vận hành.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Treibstofftank speichert das Flugzeugtreibstof...
Mở Rộng