Der Techniker für Reifenwartung nghĩa tiếng Việt là Kỹ thuật viên bảo dưỡng lốp xe
Der Techniker für Reifenwartung còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für Reifenwartung
Mở Rộng