Der Stadtplaner für intelligente Verkehrssysteme nghĩa tiếng Việt là Kỹ sư quy hoạch đô thị về giao thông thông minh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Stadtplaner für intelligente Verkehrssysteme
Mở Rộng