Der Referent hielt einen faszinierenden Vortrag. nghĩa tiếng Việt là Diễn giả đã trình bày một bài thuyết trình hấp dẫn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Referent hielt einen faszinierenden Vortrag.
Mở Rộng