Der Rede ging eine kurze Einführung voraus. nghĩa tiếng Việt là Bài phát biểu được mở đầu bởi một phần giới thiệu ngắn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Rede ging eine kurze Einführung voraus.
Mở Rộng