Der Onkel wurde zum Taufpaten des Kindes ernannt. nghĩa tiếng Việt là Chú đã được bổ nhiệm làm cha đỡ đầu của đứa trẻ.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Onkel wurde zum Taufpaten des Kindes ernannt.
Mở Rộng