Der Manager für die Beschaffung von Baustoffen nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng mua sắm vật liệu xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für die Beschaffung von Baustoffen
Mở Rộng