Der Manager für Verhandlungen im Außenhandel nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng đàm phán thương mại quốc tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für Verhandlungen im Außenhandel
Mở Rộng