Der Kulturerbe-Erhalter nghĩa tiếng Việt là Người bảo tồn di sản
Der Kulturerbe-Erhalter còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Kulturerbe-Erhalter
Mở Rộng