Der Körper war gerade damit beschäftigt, das Essen... nghĩa tiếng Việt là Cơ thể đang bận rộn tiêu hóa thức ăn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Körper war gerade damit beschäftigt, das Essen...
Mở Rộng