Der Koordinator für Derivateoperationen nghĩa tiếng Việt là Nhân viên tổng hợp giao dịch chứng khoán phái sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Derivateoperationen
Mở Rộng