Der Firmware-Ingenieur für Gesundheitstechnologie nghĩa tiếng Việt là Kỹ sư firmware cho thiết bị đeo healthtech
Der Firmware-Ingenieur für Gesundheitstechnologie còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Firmware-Ingenieur für Gesundheitstechnologie
Mở Rộng