Der Finanzplaner für Fusionen und Übernahmen (M&A) nghĩa tiếng Việt là Người lập kế hoạch tài chính sáp nhập và mua bán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Finanzplaner für Fusionen und Übernahmen (M&A)
Mở Rộng