Der Betreiber von Ladestationen für Elektrofahrzeu... nghĩa tiếng Việt là Người vận hành trạm sạc xe điện
Der Betreiber von Ladestationen für Elektrofahrzeu... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Betreiber von Ladestationen für Elektrofahrzeu...
Mở Rộng