Der Beauftragte für Risikomanagementoperationen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Nhân viên vận hành quản lý riêng rủi ro
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beauftragte für Risikomanagementoperationen
Mở Rộng