Der Beauftragte für Importfinanzierung (Die Beauft... nghĩa tiếng Việt là Nhân viên tài trợ nhập khẩu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beauftragte für Importfinanzierung (Die Beauft...
Mở Rộng