Der Arzt untersuchte den Nävus auf der Haut. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bác sĩ kiểm tra nốt ruồi trên da.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Arzt untersuchte den Nävus auf der Haut.
Mở Rộng