Dẹp bỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là hat beseitigt
Dẹp bỏ còn có các bản dịch khác là
begraben, beseitigen, beseitigst, beseitigte, beheben (beseitigen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat beseitigt: Dẹp bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat beseitigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dẹp bỏ