Đề phòng nghĩa tiếng Anh là
vigilant
/ˈvɪdʒɪlənt/
Đề phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vigilant
Nghe phát âm giọng Mỹ của vigilant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vigilant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vigilant: Đề phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vigilant