Dè dặt nghĩa tiếng Đức là diskret
Dè dặt còn có các bản dịch khác là
dezent, affektiert, Verschlossenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diskret: Dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diskret
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dè dặt