Dày nghĩa tiếng Đức là
dicht
(adj)
Dày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dicht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dicht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dicht: Dày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dicht