Đấu vật nghĩa tiếng Đức là Ringen
Đấu vật còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ringen: Đấu vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ringen