Đầu óc hẹp hòi nghĩa tiếng Anh là straitened
Đầu óc hẹp hòi còn có các bản dịch khác là
straitens, stinted, parochially, parochial, narrow
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan straitened: Đầu óc hẹp hòi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
straitened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đầu óc hẹp hòi