Dấu gạch chéo() nghĩa tiếng Anh là solidus
/ˈsɒlɪdəs/
Dấu gạch chéo() còn có các bản dịch khác là
slash, virgule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solidus: Dấu gạch chéo()
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solidus