Đặt cọc nghĩa tiếng Anh là jackpot
/ˈdʒæk.pɒt/
Đặt cọc còn có các bản dịch khác là
advance, bail, stake out
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jackpot: Đặt cọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jackpot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đặt cọc