Đặt chỗ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Sitzplatzreservierung
Đặt chỗ còn có các bản dịch khác là
buchen, Buchung, bestellen, Reservierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzplatzreservierung: Đặt chỗ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đặt chỗ