Das Unternehmen durchläuft eine finanzielle Krise. nghĩa tiếng Việt là Công ty đang trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Unternehmen durchläuft eine finanzielle Krise.
Mở Rộng