Das Treffen wurde auf nächste Woche verschoben. nghĩa tiếng Việt là Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Treffen wurde auf nächste Woche verschoben.
Mở Rộng