Das Höhenruder steuert die Nickenbewegung des Flug... dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cánh đuôi kiểm soát chuyển động gác của máy bay.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Höhenruder steuert die Nickenbewegung des Flug...
Mở Rộng