Das Gebäude hatte ein kaserntes Aussehen. nghĩa tiếng Việt là Công trình có vẻ ngoài giống như căn cứ quân đội.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Gebäude hatte ein kaserntes Aussehen.
Mở Rộng