Das Flugzeug soll in zehn Minuten abheben. nghĩa tiếng Việt là Máy bay được lên lịch cất cánh trong mười phút.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Flugzeug soll in zehn Minuten abheben.
Mở Rộng