Đào tạo nghĩa tiếng Đức là schulen
Đào tạo còn có các bản dịch khác là
erziehen, trainieren, ausbilden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schulen: Đào tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schulen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đào tạo