ausbilden (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Đào tạo
ausbilden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausbilden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đào tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausbilden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbilden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbilden