Đang tìm kiếm nghĩa tiếng Đức là auf der Suche sein
Đang tìm kiếm còn có các bản dịch khác là
ausfindig machend, durchsuchend, suchend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auf der Suche sein: Đang tìm kiếm
Mở Rộng