Đẳng tích nghĩa tiếng Đức là isochor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isochor: Đẳng tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isochor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đẳng tích