Đăng ký lần đầu (xe hơi) nghĩa tiếng Đức là Erstzulassung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erstzulassung: Đăng ký lần đầu (xe hơi)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erstzulassung