Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Đang được xem xét, đã được đệ trình.
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Đang được xem xét, đã được đệ trình.
exist
(v)
Diễn Giải
Đang được xem xét, đã được đệ trình.
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
exist
/ɪɡˈzɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
exist
:
Đang được xem xét, đã được đệ trình.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exist
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đang được xem xét, đã được đệ trình.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout